Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Portland cement


noun
a cement that hardens under water;
made by heating limestone and clay in a kiln and pulverizing the result
Syn:
hydraulic cement
Hypernyms:
cement

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "portland cement"
  • Words contain "portland cement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xi măng bao

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.